中文 Trung Quốc
齊宣王
齐宣王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tề (trị vì 342-324 TCN) tuyên Vương
齊宣王 齐宣王 phát âm tiếng Việt:
[Qi2 Xuan1 wang2]
Giải thích tiếng Anh
King Xuan of Qi (reigned 342-324 BC)
齊家 齐家
齊家文化 齐家文化
齊家治國 齐家治国
齊心 齐心
齊心協力 齐心协力
齊心合力 齐心合力