中文 Trung Quốc
齊
齐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(tên của tiểu bang và các triều đại tại một số thời kỳ khác nhau)
họ Tề
齊 齐 phát âm tiếng Việt:
[Qi2]
Giải thích tiếng Anh
(name of states and dynasties at several different periods)
surname Qi
齊 齐
齊B小短裙 齐B小短裙
齊B短裙 齐B短裙
齊人之福 齐人之福
齊備 齐备
齊內丁·齊達內 齐内丁·齐达内