中文 Trung Quốc
鼻翼
鼻翼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh mũi
Ala mũi
鼻翼 鼻翼 phát âm tiếng Việt:
[bi2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
the wing of the nose
ala nasi
鼻腔 鼻腔
鼻針療法 鼻针疗法
鼻青眼腫 鼻青眼肿
鼻音 鼻音
鼻韻母 鼻韵母
鼻頭 鼻头