中文 Trung Quốc
鼃
蛙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 蛙 [wa1]
鼃 蛙 phát âm tiếng Việt:
[wa1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 蛙[wa1]
鼄 鼄
鼅 鼅
鼇 鳌
鼉 鼍
鼉龍 鼍龙
鼎 鼎