中文 Trung Quốc
黯然失色
黯然失色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mất của một lộng lẫy
thua ánh
để được lu mờ
để được làm lu mờ
黯然失色 黯然失色 phát âm tiếng Việt:
[an4 ran2 shi1 se4]
Giải thích tiếng Anh
to lose one's splendor
to lose luster
to be eclipsed
to be overshadowed
黯然銷魂 黯然销魂
黰 黰
黱 黱
黴 霉
黴漿菌肺炎 霉浆菌肺炎
黶 黡