中文 Trung Quốc
黨費
党费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dues thành viên Đảng
黨費 党费 phát âm tiếng Việt:
[dang3 fei4]
Giải thích tiếng Anh
party membership dues
黨項 党项
黨項族 党项族
黨魁 党魁
黮 黮
黯 黯
黯淡 黯淡