中文 Trung Quốc
點號
点号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu
點號 点号 phát âm tiếng Việt:
[dian3 hao4]
Giải thích tiếng Anh
punctuation mark
點補 点补
點見 点见
點視 点视
點評 点评
點貨 点货
點贊 点赞