中文 Trung Quốc
點破
点破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lay trọc trong một vài từ
để tiếp xúc với một từ
để chỉ ra thẳng thắn
點破 点破 phát âm tiếng Việt:
[dian3 po4]
Giải thích tiếng Anh
to lay bare in a few words
to expose with a word
to point out bluntly
點票 点票
點積 点积
點穴 点穴
點竄 点窜
點綴 点缀
點翅朱雀 点翅朱雀