中文 Trung Quốc
點發
点发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cháy trong vụ nổ
chụp liên tục
點發 点发 phát âm tiếng Việt:
[dian3 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to fire in bursts
shooting intermittently
點睛 点睛
點睛之筆 点睛之笔
點石成金 点石成金
點票 点票
點積 点积
點穴 点穴