中文 Trung Quốc
點煙器
点烟器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bật lửa thuốc lá
點煙器 点烟器 phát âm tiếng Việt:
[dian3 yan1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
cigarette lighter
點燃 点燃
點球 点球
點畫 点画
點睛 点睛
點睛之筆 点睛之笔
點石成金 点石成金