中文 Trung Quốc- 龶
- 龶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thành phần trong ký tự Trung Quốc, xảy ra ở 青, 毒, 素 vv
- thấy cũng 青字頭|青字 头 [qing1 zi4 tou2]
龶 龶 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- component in Chinese characters, occurring in 青, 毒, 素 etc
- see also 青字頭|青字头[qing1 zi4 tou2]