中文 Trung Quốc
龍鍾
龙钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nát
già
龍鍾 龙钟 phát âm tiếng Việt:
[long2 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
decrepit
senile
龍門 龙门
龍門刨 龙门刨
龍門山 龙门山
龍門斷層 龙门断层
龍門石窟 龙门石窟
龍門縣 龙门县