中文 Trung Quốc
點撥
点拨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đưa ra chỉ dẫn
đưa ra lời khuyên
點撥 点拨 phát âm tiếng Việt:
[dian3 bo1]
Giải thích tiếng Anh
to give instructions
to give advice
點播 点播
點擊 点击
點擊付費廣告 点击付费广告
點擊率 点击率
點收 点收
點數 点数