中文 Trung Quốc
黑茶
黑茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trà tối, một số lên men trà (ví dụ như cấp trà 普洱茶 [Pu3 er3 cha2])
黑茶 黑茶 phát âm tiếng Việt:
[hei1 cha2]
Giải thích tiếng Anh
dark tea, a variety of fermented tea (e.g. Pu'er tea 普洱茶[Pu3 er3 cha2])
黑茶藨子 黑茶藨子
黑莓 黑莓
黑莓子 黑莓子
黑虎拳 黑虎拳
黑話 黑话
黑貂 黑貂