中文 Trung Quốc
黑眼圈
黑眼圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quầng (dưới của một mắt)
mắt đen
黑眼圈 黑眼圈 phát âm tiếng Việt:
[hei1 yan3 quan1]
Giải thích tiếng Anh
dark circles (under one's eyes)
black eye
黑眼珠 黑眼珠
黑瞎子 黑瞎子
黑瞎子島 黑瞎子岛
黑矮星 黑矮星
黑磚窯 黑砖窑
黑社會 黑社会