中文 Trung Quốc
黎明
黎明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình minh
Bình minh
黎明 黎明 phát âm tiếng Việt:
[li2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
dawn
daybreak
黎明前的黑暗 黎明前的黑暗
黎明時分 黎明时分
黎曼 黎曼
黎曼幾何學 黎曼几何学
黎曼曲面 黎曼曲面
黎曼空間 黎曼空间