中文 Trung Quốc
鳩集
鸠集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 糾集|纠集 [jiu1 ji2]
鳩集 鸠集 phát âm tiếng Việt:
[jiu1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 糾集|纠集[jiu1 ji2]
鳩鴿 鸠鸽
鳫 鳫
鳬 凫
鳯凰 鳯凰
鳲 鸤
鳳 凤