中文 Trung Quốc
  • 鱻 繁體中文 tranditional chinese
  • 鲜 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 鮮|鲜 [xian1]
鱻 鲜 phát âm tiếng Việt:
  • [xian1]

Giải thích tiếng Anh
  • fish
  • old variant of 鮮|鲜[xian1]