中文 Trung Quốc
鱻
鲜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá
Các phiên bản cũ của 鮮|鲜 [xian1]
鱻 鲜 phát âm tiếng Việt:
[xian1]
Giải thích tiếng Anh
fish
old variant of 鮮|鲜[xian1]
鱻 鲜
鲅魚圈區 鲅鱼圈区
鳥 鸟
鳥不拉屎,雞不生蛋 鸟不拉屎,鸡不生蛋
鳥不生蛋 鸟不生蛋
鳥不生蛋,狗不拉屎 鸟不生蛋,狗不拉屎