中文 Trung Quốc
  • 鯛 繁體中文 tranditional chinese
  • 鲷 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • porgy
  • pagrus chính
鯛 鲷 phát âm tiếng Việt:
  • [diao1]

Giải thích tiếng Anh
  • porgy
  • pagrus major