中文 Trung Quốc
  • 魯莽 繁體中文 tranditional chinese魯莽
  • 鲁莽 简体中文 tranditional chinese鲁莽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hot-headed
  • bốc đồng
  • thiếu thận trọng
魯莽 鲁莽 phát âm tiếng Việt:
  • [lu3 mang3]

Giải thích tiếng Anh
  • hot-headed
  • impulsive
  • reckless