中文 Trung Quốc
  • 魅力 繁體中文 tranditional chinese魅力
  • 魅力 简体中文 tranditional chinese魅力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quyến rũ
  • niềm đam mê
  • quyến rũ
  • uy tín
魅力 魅力 phát âm tiếng Việt:
  • [mei4 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • charm
  • fascination
  • glamor
  • charisma