中文 Trung Quốc
顣
顣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhăn
顣 顣 phát âm tiếng Việt:
[qi1]
Giải thích tiếng Anh
frown
顥 颢
顦 憔
顧 顾
顧不上 顾不上
顧不得 顾不得
顧全 顾全