中文 Trung Quốc
  • 類似 繁體中文 tranditional chinese類似
  • 类似 简体中文 tranditional chinese类似
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tương tự như
  • tương tự
類似 类似 phát âm tiếng Việt:
  • [lei4 si4]

Giải thích tiếng Anh
  • similar
  • analogous