中文 Trung Quốc
顙
颡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trán
Abbr (省称) cho kowtow 稽顙|稽颡 [ji1 sang3]
顙 颡 phát âm tiếng Việt:
[sang3]
Giải thích tiếng Anh
forehead
(省称) abbr. for kowtow 稽顙|稽颡[ji1 sang3]
顚 顚
顛 颠
顛三倒四 颠三倒四
顛倒 颠倒
顛倒是非 颠倒是非
顛倒過來 颠倒过来