中文 Trung Quốc
  • 顙 繁體中文 tranditional chinese
  • 颡 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trán
  • Abbr (省称) cho kowtow 稽顙|稽颡 [ji1 sang3]
顙 颡 phát âm tiếng Việt:
  • [sang3]

Giải thích tiếng Anh
  • forehead
  • (省称) abbr. for kowtow 稽顙|稽颡[ji1 sang3]