中文 Trung Quốc
顕
顕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 顯|显
顕 顕 phát âm tiếng Việt:
[xian3]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 顯|显
顗 顗
願 愿
願心 愿心
願景 愿景
願望 愿望
願聞其詳 愿闻其详