中文 Trung Quốc
顏
颜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Yan
顏 颜 phát âm tiếng Việt:
[Yan2]
Giải thích tiếng Anh
surname Yan
顏 颜
顏厚 颜厚
顏厚有忸怩 颜厚有忸怩
顏射 颜射
顏料 颜料
顏淵 颜渊