中文 Trung Quốc
  • 骨肥厚 繁體中文 tranditional chinese骨肥厚
  • 骨肥厚 简体中文 tranditional chinese骨肥厚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hyperostosis (cách bất thường dày của xương)
骨肥厚 骨肥厚 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 fei2 hou4]

Giải thích tiếng Anh
  • hyperostosis (abnormal thickening of bone)