中文 Trung Quốc- 骨子裡
- 骨子里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sb những gì cảm thấy (hoặc biết vv) trong xương của mình (derog.)
- tư nhân sự hiểu biết giữa các cá nhân (derog.)
骨子裡 骨子里 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- what sb feels (or knows etc) in his bones (derog.)
- private understanding between individuals (derog.)