中文 Trung Quốc
驫
骉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một đám đông người của con ngựa
驫 骉 phát âm tiếng Việt:
[biao1]
Giải thích tiếng Anh
a horde of horses
骨 骨
骨刺 骨刺
骨刻 骨刻
骨化 骨化
骨器 骨器
骨子 骨子