中文 Trung Quốc
驚馬
惊马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giật mình cưỡi
驚馬 惊马 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ma3]
Giải thích tiếng Anh
startled horse
驚駭 惊骇
驚魂 惊魂
驚魂甫定 惊魂甫定
驚鴻 惊鸿
驛 驿
驛傳 驿传