中文 Trung Quốc
驚艷
惊艳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh quan tuyệt đẹp
ngoạn mục
驚艷 惊艳 phát âm tiếng Việt:
[jing1 yan4]
Giải thích tiếng Anh
stunning
breathtaking
驚蟄 惊蛰
驚覺 惊觉
驚訝 惊讶
驚賞 惊赏
驚起 惊起
驚跳 惊跳