中文 Trung Quốc
驚擾
惊扰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để báo động
để khuấy động
驚擾 惊扰 phát âm tiếng Việt:
[jing1 rao3]
Giải thích tiếng Anh
to alarm
to agitate
驚濤 惊涛
驚濤駭浪 惊涛骇浪
驚爆 惊爆
驚異 惊异
驚疑 惊疑
驚癇 惊痫