中文 Trung Quốc
驚惶
惊惶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoảng sợ
驚惶 惊惶 phát âm tiếng Việt:
[jing1 huang2]
Giải thích tiếng Anh
panic-stricken
驚惶失措 惊惶失措
驚愕 惊愕
驚慄 惊栗
驚慌失措 惊慌失措
驚慌失色 惊慌失色
驚懼 惊惧