中文 Trung Quốc
驚人
惊人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng kinh ngạc
驚人 惊人 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
astonishing
驚人之舉 惊人之举
驚動 惊动
驚厥 惊厥
驚呆 惊呆
驚呼 惊呼
驚喜 惊喜