中文 Trung Quốc
  • 驗明 繁體中文 tranditional chinese驗明
  • 验明 简体中文 tranditional chinese验明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xác định
  • để xác định
  • để xác minh (nhận dạng của sb vv)
驗明 验明 phát âm tiếng Việt:
  • [yan4 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • to ascertain
  • to identify
  • to verify (sb's identity etc)