中文 Trung Quốc
驍勇善戰
骁勇善战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải dũng cảm và giỏi chiến đấu (thành ngữ)
驍勇善戰 骁勇善战 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 yong3 shan4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
to be brave and good at fighting (idiom)
驍將 骁将
驎 驎
驏 骣
驔 驔
驕 骄
驕人 骄人