中文 Trung Quốc
  • 驀 繁體中文 tranditional chinese
  • 蓦 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhảy trên trở lên
  • đột nhiên
驀 蓦 phát âm tiếng Việt:
  • [mo4]

Giải thích tiếng Anh
  • leap on or over
  • suddenly