中文 Trung Quốc
頸項
颈项
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ
頸項 颈项 phát âm tiếng Việt:
[jing3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
neck
頹 颓
頹勢 颓势
頹唐 颓唐
頹圮 颓圮
頹垣斷壁 颓垣断壁
頹塌 颓塌