中文 Trung Quốc
頭骨
头骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp sọ
頭骨 头骨 phát âm tiếng Việt:
[tou2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
skull
頭髮 头发
頭髮鬍子一把抓 头发胡子一把抓
頯 頯
頰窩 颊窝
頲 颋
頳 頳