中文 Trung Quốc
頭重
头重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
disequilibrium
Top-heavy
nặng nề trong đầu (bệnh)
頭重 头重 phát âm tiếng Việt:
[tou2 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
disequilibrium
top-heavy
heaviness in the head (medical condition)
頭重腳輕 头重脚轻
頭銜 头衔
頭陀 头陀
頭面人物 头面人物
頭頂 头顶
頭領 头领