中文 Trung Quốc
  • 頭腦清楚 繁體中文 tranditional chinese頭腦清楚
  • 头脑清楚 简体中文 tranditional chinese头脑清楚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mân
  • clear-headed
  • hợp lý
頭腦清楚 头脑清楚 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 nao3 qing1 chu5]

Giải thích tiếng Anh
  • lucid
  • clear-headed
  • sensible