中文 Trung Quốc
頭罩
头罩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hairnet
mui xe
nắp động cơ
頭罩 头罩 phát âm tiếng Việt:
[tou2 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
hairnet
hood
cowl
頭羊 头羊
頭脹 头胀
頭腦 头脑
頭腦發脹 头脑发胀
頭腦簡單四肢發達 头脑简单四肢发达
頭臉 头脸