中文 Trung Quốc
香湯沐浴
香汤沐浴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tắm trong một mùa xuân nóng thơm (thành ngữ)
香湯沐浴 香汤沐浴 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 tang1 mu4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
to bathe in a fragrant hot spring (idiom)
香滑 香滑
香火 香火
香火不絕 香火不绝
香煙 香烟
香燭 香烛
香燻 香熏