中文 Trung Quốc
飛沫傳染
飞沫传染
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giọt nhiễm trùng (bệnh truyền từ hắt hơi, ho vv)
飛沫傳染 飞沫传染 phát âm tiếng Việt:
[fei1 mo4 chuan2 ran3]
Giải thích tiếng Anh
droplet infection (disease transmission from sneezing, coughing etc)
飛沫四濺 飞沫四溅
飛漲 飞涨
飛濺 飞溅
飛短流長 飞短流长
飛碟 飞碟
飛禽 飞禽