中文 Trung Quốc
飈
飚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 飆|飙 [biao1]
飈 飚 phát âm tiếng Việt:
[biao1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 飆|飙[biao1]
飌 飌
飛 飞
飛來橫禍 飞来横祸
飛出 飞出
飛出個未來 飞出个未来
飛刀 飞刀