中文 Trung Quốc
飄飄然
飘飘然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- elated
- ánh sáng và thoáng mát cảm giác (sau khi một vài đồ uống)
- smug và conceited
- tự mãn
飄飄然 飘飘然 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- elated
- light and airy feeling (after a few drinks)
- smug and conceited
- complacent