中文 Trung Quốc
飄泊
飘泊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 漂泊 [piao1 bo2]
飄泊 飘泊 phát âm tiếng Việt:
[piao1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 漂泊[piao1 bo2]
飄洋 飘洋
飄流 飘流
飄浮 飘浮
飄渺 飘渺
飄灑 飘洒
飄然 飘然