中文 Trung Quốc
風力
风力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng gió
năng lượng gió
風力 风力 phát âm tiếng Việt:
[feng1 li4]
Giải thích tiếng Anh
wind force
wind power
風力水車 风力水车
風力發電廠 风力发电厂
風化 风化
風化區 风化区
風口 风口
風口浪尖 风口浪尖