中文 Trung Quốc
酇
酂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm gia đình 100
tên địa danh
酇 酂 phát âm tiếng Việt:
[zan4]
Giải thích tiếng Anh
group of 100 families
place name
酈 郦
酉 酉
酉時 酉时
酉陽 酉阳
酉陽土家族苗族自治縣 酉阳土家族苗族自治县
酉陽縣 酉阳县