中文 Trung Quốc
鄦
鄦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Xu
chư hầu thời nhà Chu (1046-221 TCN)
鄦 鄦 phát âm tiếng Việt:
[Xu3]
Giải thích tiếng Anh
surname Xu
vassal state during the Zhou Dynasty (1046-221 BC)
鄦 鄦
鄧 邓
鄧世昌 邓世昌
鄧亮洪 邓亮洪
鄧加 邓加
鄧小平 邓小平